Tư tưởng “cánh tả” và “cánh hữu” của Pháp đã ảnh hưởng đến phần còn lại của thế giới trong những năm 1800, nhưng những khái niệm này chưa trở nên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh mãi cho đến đầu thế kỷ 20.
Trong hệ thống chính trị tả-hữu, chính trị cánh tả dùng để chỉ khuynh hướng chính trị trái ngược với cánh hữu, bao gồm các lập trường hay hoạt động chính trị chấp nhận hoặc hỗ trợ Công bằng xã hội, thường phản đối sự phân tầng xã hội và bất bình đẳng xã hội. Chính trị cánh tả thường bao gồm việc quan tâm đến những người trong xã hội được coi là có hoàn cảnh bất lợi khi so sánh với những người khác, đồng thời cũng bao gồm lòng tin là có những bất công trong xã hội cần bị giảm thiểu hay bãi bỏ.Chính trị cánh hữu đề cập tới quan điểm hoặc lập trường có khuynh hướng trái ngược với cánh tả trong hệ chính trị tả–hữu. Họ cho là một số trật tự xã hội và hệ thống phân cấp là không thể tránh khỏi, tự nhiên, bình thường, hoặc được mong muốn, họ thường bảo vệ lập trường này trên cơ sở của luật tự nhiên, kinh tế học hay truyền thống. Hệ thống cấp bậc và bất bình đẳng theo quan điểm này có thể được xem như là kết quả tự nhiên của sự khác biệt truyền thống xã hội, hoặc sự cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường.
Thuật ngữ cánh hữu cũng có thể được dùng để chỉ một nhóm bảo thủ hay phản động của một đảng hay hệ thống chính trị. Theo WIKIPEDIA |
Ngày nay, các thuật ngữ “cánh tả” và “cánh hữu” được sử dụng như các từ tượng trưng cho những người tự do và bảo thủ, nhưng ban đầu chúng được đặt ra để chỉ việc sắp xếp chỗ ngồi thực tế của các chính trị gia trong cuộc Cách mạng Pháp. Việc phân chia được bắt đầu từ mùa hè năm 1789, khi các thành viên của Quốc hội Pháp gặp gỡ để bắt đầu soạn thảo hiến pháp. Các đại biểu đã chia rẽ sâu sắc về vấn đề Vua Louis XVI nên có bao nhiêu quyền lực, và khi cuộc tranh luận nổ ra, mỗi bên trong hai phe phái chính đã chọn ra “lãnh địa” của mình trong hội trường. Các nhà cách mạng chống bảo hoàng ngồi về phía bên trái của chủ toạ, trong khi những người thuộc dòng dõi quý tộc, bảo thủ hơn và thể hiện thái độ ủng hộ chế độ quân chủ lại tập trung về phía bên phải.
“Tôi đã cố gắng ngồi ở các vị trí khác nhau trong hội trường và không ngồi tại bất kì vị trí được đánh dấu nào, nhằm làm chủ quan điểm ban đầu của mình,” một vị nam tước cánh hữu viết, “nhưng tôi đã bị buộc phải hoàn toàn từ bỏ cánh tả, nếu không sẽ bị lên án vì luôn luôn phải lên bỏ phiếu một mình và do đó sẽ phải chịu những lời nhạo báng từ hội trường.”
Sự chia rẽ này được tiếp tục vào những năm 1790, khi báo chí bắt đầu nhắc đến những người “cánh tả” tiến bộ và những người “cánh hữu” bảo thủ của Quốc hội Pháp. Sự phân biệt này sau đó biến mất trong nhiều năm dưới thời trị vì của Napoleon Bonaparte, nhưng với sự kiện Bourbon Phục hoàng (Bourbon Restoration – khôi phục lại sự cai trị của nhà Bourbon) và sự bắt đầu một chế độ quân chủ lập hiến vào năm 1814, những người đại diện của các phe tự do và bảo thủ một lần nữa chiếm lấy vị trí của mình ở bên trái và bên phải của hội trường cơ quan lập pháp. Tới giữa thế kỷ 19, “cánh tả” và “cánh hữu” đã đi vào tiếng Pháp như là từ viết tắt cho những tư tưởng chính trị đối nghịch. Các đảng phái chính trị thậm chí đã bắt đầu tự nhận mình là “trung tả”, “trung hữu”, “cực tả” và “cực hữu”.
Tư tưởng “cánh tả” và “cánh hữu” của Pháp đã ảnh hưởng đến phần còn lại của thế giới trong những năm 1800, nhưng những khái niệm này chưa trở nên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh mãi cho đến đầu thế kỷ 20. Các thuật ngữ này hiện được sử dụng để mô tả các phe đối nghịch trên trường chính trị, nhưng nguồn gốc của chúng vẫn còn được thể hiện rõ trong việc sắp xếp chỗ ngồi của nhiều cơ quan lập pháp. Ví dụ, trong Quốc hội Hoa Kỳ, đảng Dân chủ và đảng Cộng hòa có truyền thống ngồi ở các bên đối diện nhau trong các phòng họp của Hạ viện và Thượng viện.