1. THÀNH PHỐ ST. AUGUSTINE, FLORIDA
Thành phố St. Augustine được thành lập vào ngày 8/9/1565 (chỉ 11 ngày sau khi nhà thám hiểm người Tây Ban Nha Pedro Menéndez de Avilés khám phá ra vùng biển xinh đẹp nằm ở phía Đông bang Florida). Từ đó, nơi đây trở thành thủ phủ của Tây Ban Nha tại khu vực Bắc Mỹ trong hơn 200 năm trước khi bị người Anh chiếm đóng vào năm 1763 – 1783. Từ năm 1783 – 1822, Tây Ban Nha giành lại quyền kiểm soát thành phố này, sau đó trao trả cho chính phủ Mỹ thông qua Hiệp ước Hoa Kỳ.
Trải qua hơn 450 năm hình thành và phát triển, ngày nay, St. Augustine là một thành phố nhộn nhịp với nhiều công trình cổ điển mang đậm phong cách kiến trúc Tây Ban Nha, bãi biển Augustine xinh đẹp, Công viên bang Anastasia xanh mát và Pháo đài Castillo de San Marcos uy nghiêm.
2. THÀNH PHỐ SANTA FE, NEW MEXICO
Santa Fe là thủ đô lâu đời nhất khu vực Bắc Mỹ. Tuy thường được gọi tắt là Santa Fe nhưng tên chính thức của thành phố này là La Villa Real de la Santa Fe de San Francisco de Asís. Trước khi bị thực dân Tây Ban Nha chiếm đóng vào năm 1607, đây là nơi cư trú của thổ dân da đỏ. Santa Fe vẫn thuộc sở hữu của Tây Ban Nha cho đến khi bang New Mexico tuyên bố độc lập vào năm 1810. Ngày nay, thành phố này nổi tiếng bởi lối kiến trúc đậm chất Pueblo Revival của người da đỏ bản địa, Cung điện Thống đốc, nhà thờ cổ xưa nhất nước Mỹ San Miguel Mission…
3. THÀNH PHỐ NEW YORK, NEW YORK
Năm 1624, công ty Tây Ấn Hà Lan đưa khoảng 30 gia đình đến sinh sống tại Đảo Thống đốc. Ban đầu, khu định cư này mang tên New Amsterdam. Một vài năm sau, thống đốc New Amsterdam mua lại khu vực Manhattan của người Mỹ bản địa. Từ đó, dân số nơi này tăng lên nhanh chóng. Ngày nay, với 5 quận Bronx, Queen, Brooklyn, Manhattan và đảo Stanten, New York trở thành thành phố năng động, giàu có và đông dân nhất nước Mỹ.
4. THÀNH PHỐ BOSTON, MASSACHUSETTS
Được thành lập vào năm 1630 bởi thực dân Thanh giáo của nước Anh, Boston là một trong những thành phố lâu đời nhất nước Mỹ. Với vai trò quan trọng trong cuộc Cách mạng Hoa Kỳ, Boston đang lưu giữ nhiều di tích lịch sử nổi tiếng trên Đường mòn Tự do. Bên cạnh đó, những điểm đến không thể bỏ qua của nơi đây là dòng sông Charles, Bảo tàng Tổng thống Kennedy, Công viên Trung tâm Boston, Quảng trường Copley, Nhà thờ Trinity…
5. THÀNH PHỐ WILLIAMSBURG, VIRGINIA
Thành phố Williamsburg được thành lập vào năm 1632. Williamsburg được đặt theo tên của vua William III. Sau khi Jamestown bị thiêu rụi vào năm 1698, thủ phủ của bang Virginia được dời về nơi này. Từ đó, thành phố nhanh chóng trở thành trung tâm giáo dục chính trị cho các thuộc địa. Hiện nay, Williamsburg sở hữu nhiều bảo tàng, di tích lịch sử, công viên giải trí và nhà máy rượu vang.
6. THÀNH PHỐ NEWPORT, RHODE ISLAND
Năm 1636, nhà tư tưởng tôn giáo Anne Hutchinson rời khỏi bang Massachusetts và cùng một nhóm tín đồ khác đến Rhode Island để thành lập thị trấn Portsmouth. Khi nội bộ xảy ra mâu thuẫn, một số người trong nhóm đã di chuyển xuống phía Nam rồi định cư tại Newport vào năm 1636. Ngày nay, nơi đây trở thành một trong những thành phố cảng giàu có bậc nhất xứ sở cờ hoa với nhiều du thuyền sang trọng và biệt thự xa hoa.
7. THÀNH PHỐ ANNAPOLIS, MARYLAND
Những người Thanh giáo tìm kiếm tự do tôn giáo đã định cư ở vịnh Chesapeake vào năm 1649. Ban đầu, khu định cư mang tên Providence. Năm 1702, khi công chúa Anne trở thành Nữ hoàng Anh, người dân thống nhất đổi tên nơi đây thành Annapolis. Để tìm hiểu kỹ hơn về lịch sử vùng đất này, bạn có thể ghé thăm Tòa nhà bang Maryland, Bảo tàng Di sản Mỹ gốc Phi Bannekar – Doulass và Bảo tàng Hàng hải Annapolis.
Trải qua hơn 300 năm hình thành và phát triển, thị trấn ven biển tươi đẹp ngày nào giờ đây đã trở thành một trong những trung tâm văn hóa – chính trị hàng đầu đất nước và được mệnh danh là Athens của nước Mỹ.
8. THÀNH PHỐ CHARLESTON, NAM CAROLINA
Năm 1670, thực dân Anh định cư gần sông Ashley và đặt tên cho thị trấn của họ là Charles Towne theo tên vua Charles II. Mười năm sau, họ chuyển đến sinh sống tại Charleston. Từ khi thành lập, nơi đây đã nổi tiếng với lúa gạo và cây chàm. Trong thời Nội chiến, cư dân Charleston là một trong những người đầu tiên ủng họ các quyền và chế độ nô lệ của bang Nam Carolina. Ngày nay, sức hút của thành phố này đến từ 24 di tích lịch sử, Đài tưởng niệm Quốc gia Fort Sumter và các nông trại trù phú.
9. THÀNH PHỐ PHILADELPHIA, PENNSYLVANIA
Năm 1681, vua Charles II của nước Anh trao quyền cho William Penn thực dân hóa bang Pennsylvania. Vào thời điểm đó, ông đã ký kết hiệp ước hòa bình với một vị tù trưởng người Mỹ bản địa. Tuy nhiên, nhiều năm sau, nền hòa bình đó bị phá vỡ khi nô lệ chuyển đến sinh sống tại Philadelphia. Cuối cùng, năm 1688, chính quyền nơi này thông qua Đơn thỉnh nguyện chống lại chế độ nô lệ của người Đức. Sau đó, Philadelphia tăng trưởng nhanh chóng về kinh tế – văn hóa – xã hội và trở thành “thành phố của tình huynh đệ”. Bên cạnh đó, năm 1776, nước Mỹ thông qua Tuyên ngôn Độc lập ở đây. Vì vậy, Philadelphia còn được mệnh danh là “nơi khai sinh nước Mỹ”.
10. THÀNH PHỐ BILOXI, MISSISSIPPI
Theo Phòng Thương mại vịnh Biloxi, năm 1699, nhà thám hiểm người Pháp Pierre Le Moyne d’Iberville khám phá ra vịnh Biloxi. Khu vực ấy trở thành trung tâm của thành phố Biloxi và quận Ocean Springs (bang Mississippi). Trong vài thập kỷ tiếp theo, nước Anh và Tây Ban Nha lần lượt kiểm soát nơi này. Hiện tại, đây là chốn nghỉ dưỡng xa hoa của những người giàu có nhất miền Nam nước Mỹ.
11. THÀNH PHỐ MOBILE, ALABAMA
Được thành lập vào năm 1702, Mobile là thủ phủ của tiểu bang Alabama. Nơi này được đặt tên theo Maubila (tên gọi của một bộ lạc người Mỹ bản địa). Với tư cách là một thương cảng sôi động, Mobile đóng vai trò quan trọng trong Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ và cuộc Nội chiến Mỹ. Ngày nay, bạn có thể tham quan 40 di tích lịch sử của thành phố trên Con đường Di sản của người Mỹ gốc Phi, Bảo tàng Khảo cổ học Đại học Nam Alabama và Trung tâm Khoa học Khám phá Bờ biển Vùng vịnh.
12. THÀNH PHỐ SAN ANTONIO, TEXAS
San Antonio được thực dân Tây Ban Nha thành lập vào năm 1718 theo tên Thánh Anthony của thành Padua. Sau khi họ hoàn thành pháo đài Alamo, thành phố này ra đời. Ngày nay, Công viên Lịch sử Quốc gia San Antonio Missions được UNESCO công nhận là Di sản thế giới.
13. THÀNH PHỐ NEW ORLEANS, LOUISIANA
New Orleans được thành lập vào năm 1718 bởi một người đàn ông mang tên Jean Baptiste Le Moyne, đến từ Bienville (nước Pháp). Tên gọi của New Orleans được đặt theo tên thành phố Orléan của đất nước hình lục lăng. Trải qua lịch sử hơn 300 năm, ngày nay, nơi đây sở hữu một trong những hải cảng năng động bậc nhất thế giới. Nếu trót phải lòng thành phố này, du khách nên ghé thăm khu phố Pháp, Pháo đài Pike, Bảo tàng Quốc gia Thế chiến II, Hội trường Tưởng niệm Liên minh, Vườn điêu khắc New Orleans… Đặc biệt, hãy một lần thưởng thức những bản nhạc Jazz độc đáo ở nơi đây nhé! Bởi đó chính là tinh túy của nền âm nhạc New Orleans.
14. THÀNH PHỐ SAVANNAH, GEORGIA
Năm 1733, tướng James Oglethorpe của Hoàng gia Anh cùng 120 người khác xuôi theo dòng sông Savannah để đến châu Mỹ. Ông đặt tên thuộc địa Georgia theo tên vua George II. Sau khi đạt được thỏa thuận hòa bình với bộ lạc bản địa, Oglethorpe nhanh chóng tiến hành quy hoạch thành phố. Theo kế hoạch của mình, ông đã xây dựng nhiều con đường khang trang dẫn đến các quảng trường công cộng rộng lớn. Ngày nay, 22 trong số 24 quảng trường duyên dáng của thành phố vẫn còn tồn tại và thu hút đông đảo du khách từ khắp nơi trên thế giới.
15. THÀNH PHỐ SAN FRANCISCO, CALIFORNIA
San Francisco được thực dân Tây Ban Nha thành lập vào năm 1776 và đặt tên theo tên của Thánh Francis thành Assisi. Những năm 1800, cơn sốt vàng California bùng nổ. Hàng nghìn người từ khắp nước Mỹ đổ về đây tìm vàng. Vì vậy, dân số thành phố tăng lên nhanh chóng. Ngày nay, với sự phát triển mạnh mẽ của ngành kinh doanh và công nghệ, San Francisco trở thành thiên đường dành cho văn hóa phản biện, cộng đồng LGBT+ và lối sống hippie.
Nguồn Tạp chí Phái đẹp ELLE